Có 2 kết quả:

掀腾 xiān téng ㄒㄧㄢ ㄊㄥˊ掀騰 xiān téng ㄒㄧㄢ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surge up
(2) raging (billows)

Từ điển Trung-Anh

(1) to surge up
(2) raging (billows)