Có 2 kết quả:
掀腾 xiān téng ㄒㄧㄢ ㄊㄥˊ • 掀騰 xiān téng ㄒㄧㄢ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge up
(2) raging (billows)
(2) raging (billows)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge up
(2) raging (billows)
(2) raging (billows)
Bình luận 0